Tê giảm hàn SCH40

Liên hệ

TÊ THU THÉP HÀN

Tiêu chuẩn: ASTM A234 WPB ANSI B16.9
Áp lực: SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
Các cỡ: Từ ½” đến 24” (21.3mm đến 610mm)
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc...
 
THÀNH PHẦN MÁC THÉP: ASTM A234
Gradez
Chemical Composition % max
C
Mn
P≤
S≤
Si
Cr
Mo
Cu
Other
WPB
≤0.30
0.29-1.06
0.050
0.058
≥0.10 min
≤0.40
≤0.15
≤0.40
V:0.08
WPC
≤0.35
0.29-1.06
0.050
0.058
≥0.10 min
≤0.40
≤0.15
≤0.40
V:0.08
WP1
≤0.28
0.30-0.90
0.045
0.045
0.10-0.050
.....
0.44-0.65
.....
.....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nominal Pipe Size (NPS) Outside Diameter at Bevel (O/D) Run C Outlet M
1/2\ 21.3 25 25
3/4\ 26.7 29 29
1\ 33.4 38 38
1.1/4\ 42.2 48 48
1.1/2\ 48.3 57 57
2\ 60.3 64 64
2.1/2\ 73.0 76 76
3\ 88.9 86 86
3.1/2\ 101.6 95 95
4\ 114.3 105 105
5\ 141.3 124 124
6\ 168.3 143 143
8\ 219.1 178 178
10\ 273.0 216 216
12\ 323.8 254 254
14\ 355.6 279 279
16\ 406.4 305 305
18\ 457.0 343 343
20\ 508.0 381 381
22\ 559.0 419 419
24\ 610.0 432 432
26\ 660.0 495 495
28\ 711.0 521 521
30\ 762.0 559 559
32\ 813.0 597 597
34\ 864.0 635 635
36\ 914.0 673 673